Atorpa- E 40/10 Viên nén bao phim Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atorpa- e 40/10 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược apimed. - atorvastatin; ezetimib - viên nén bao phim - 40mg (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat); 10mg

Etivas 20 Viên nén Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

etivas 20 viên nén

công ty liên doanh meyer - bpc. - simvastatin 20mg; ezetimibe 10mg - viên nén - 20mg; 10mg

Ezenstatin 10/10 Viên nén bao phim Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ezenstatin 10/10 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) 10 mg; ezetimibe 10 mg - viên nén bao phim - 10 mg; 10 mg

Ezenstatin 10/20 Viên nén bao phim Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ezenstatin 10/20 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) 20 mg; ezetimibe 10 mg - viên nén bao phim - 20 mg; 10 mg

Ezvasten Viên nén dài bao phim Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ezvasten viên nén dài bao phim

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - atorvastatin (dưới dạng calci atorvastatin) 20mg; ezetimibe 10mg - viên nén dài bao phim

Ezvasten Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ezvasten

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - atorvastatin canxi (tương đương 20mg atorvastatin), ezetimibe 10mg -

Lipodis 10/10 Viên nén Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lipodis 10/10 viên nén

công ty tnhh dược phẩm glomed - simvastatin; ezetimibe - viên nén - 10mg; 10mg

Lipodis 10/20 Viên nén Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lipodis 10/20 viên nén

công ty tnhh dược phẩm glomed - simvastatin; ezetimibe - viên nén - 20mg; 10mg

Nasrix -- Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nasrix --

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - simvastatin 20mg, ezetimibe 10mg - -- - --

Silvasten -- Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

silvasten --

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - simvastatin 20mg, ezetimibe 10mg - -- - --